Trang chủCLD • WSE
add
Cloud Technologies SA
Giá đóng cửa hôm trước
62,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
62,00 zł - 62,60 zł
Phạm vi một năm
57,20 zł - 77,80 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
327,52 Tr PLN
Số lượng trung bình
241,00
Tỷ số P/E
27,76
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,64 Tr | -12,99% |
Chi phí hoạt động | 7,90 Tr | -17,80% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -39,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,42 | -30,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 Tr | 20,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,74 Tr | -4,51% |
Tổng tài sản | 96,57 Tr | -7,79% |
Tổng nợ | 15,80 Tr | -14,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -39,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,85 Tr | 12,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,92 Tr | -171,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -581,20 N | 23,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,65 Tr | -168,06% |
Dòng tiền tự do | 6,16 Tr | -6,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
52