Trang chủCLD • WSE
add
Cloud Technologies SA
Giá đóng cửa hôm trước
67,60 zł
Mức chênh lệch một ngày
66,00 zł - 67,60 zł
Phạm vi một năm
57,20 zł - 88,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
330,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
481,00
Tỷ số P/E
29,55
Tỷ lệ cổ tức
1,89%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,98 Tr | -17,42% |
Chi phí hoạt động | 7,70 Tr | -21,22% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 156,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,92 | 211,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 Tr | -4,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,45 Tr | 8,07% |
Tổng tài sản | 95,01 Tr | -9,01% |
Tổng nợ | 16,09 Tr | -27,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 156,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,23 Tr | 96,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,05 N | 51,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,15 Tr | -19,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 253,82 N | 107,95% |
Dòng tiền tự do | 6,02 Tr | 38,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
52