Trang chủCLDVF • OTCMKTS
add
Cloud3 Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,089 $
Phạm vi một năm
0,0047 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,40 Tr CAD
Số lượng trung bình
9,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 N | -95,76% |
Chi phí hoạt động | 116,75 N | -67,49% |
Thu nhập ròng | 35,39 N | 108,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 N | 295,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,59 N | 71,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 304,00 | -98,23% |
Tổng tài sản | 1,25 Tr | -71,00% |
Tổng nợ | 287,72 N | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 966,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -69,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,39 N | 108,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 408,00 | 100,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 408,00 | 100,38% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -1.777,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web