Trang chủCLE • WSE
add
Coal Energy SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,94 zł - 0,97 zł
Phạm vi một năm
0,93 zł - 1,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
43,57 Tr PLN
Số lượng trung bình
12,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 N | -99,65% |
Chi phí hoạt động | 86,00 N | -44,16% |
Thu nhập ròng | -76,00 N | 92,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,60 N | -1.929,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,00 N | 90,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 N | — |
Tổng tài sản | 9,74 Tr | -33,92% |
Tổng nợ | 11,61 Tr | -19,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -24,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,00 N | 92,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,00 N | -33,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,00 N | -33,33% |
Dòng tiền tự do | 103,88 N | 358,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
47