Trang chủCLEAN • NSE
add
Clean Science and Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.298,85 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.282,10 ₹ - 1.310,00 ₹
Phạm vi một năm
1.243,00 ₹ - 1.690,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
136,49 T INR
Số lượng trung bình
128,31 N
Tỷ số P/E
53,12
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 T | 31,48% |
Chi phí hoạt động | 513,92 Tr | 33,11% |
Thu nhập ròng | 587,46 Tr | 12,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,67 | -14,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,53 | 12,63% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 888,19 Tr | 18,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 T | 13,25% |
Tổng tài sản | 15,01 T | 21,93% |
Tổng nợ | 2,03 T | 44,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 587,46 Tr | 12,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
457