Trang chủCLEBI • IST
add
Celebi Hava Servisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2.130,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2.110,00 ₺ - 2.140,00 ₺
Phạm vi một năm
1.148,00 ₺ - 2.650,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
51,61 T TRY
Số lượng trung bình
47,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,97%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,81 T | 61,73% |
Chi phí hoạt động | 411,92 Tr | 1,78% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | 107,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,03 | 28,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,89 T | 62,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,91 T | 25,95% |
Tổng tài sản | 19,33 T | 43,78% |
Tổng nợ | 12,22 T | 40,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | 107,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,15 T | 69,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -984,96 Tr | -135,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 133,01 Tr | 361,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,17 T | 0,55% |
Dòng tiền tự do | 1,14 T | 50,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
15.357