Trang chủCLEBI • IST
add
Celebi Hava Servisi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2.740,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2.702,50 ₺ - 2.742,50 ₺
Phạm vi một năm
1.660,00 ₺ - 3.285,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
65,85 T TRY
Số lượng trung bình
97,05 N
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
5,45%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 63,24% |
Chi phí hoạt động | 652,46 Tr | 41,71% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 159,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,16 | 58,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 951,18 Tr | 61,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | 33,82% |
Tổng tài sản | 19,59 T | 28,38% |
Tổng nợ | 11,91 T | 18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 159,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 69,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -314,03 Tr | 25,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,95 Tr | -153,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 756,57 Tr | 44,66% |
Dòng tiền tự do | 553,46 Tr | 110,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
16.502