Trang chủCLEMO • STO
add
Clean Motion AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,28 kr - 0,32 kr
Phạm vi một năm
0,10 kr - 3,30 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
37,00 Tr SEK
Số lượng trung bình
542,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,85 Tr | -75,69% |
Chi phí hoạt động | 6,89 Tr | -10,08% |
Thu nhập ròng | -10,16 Tr | -1.585,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -356,04 | -6.840,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,91 Tr | -2.736,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 Tr | 265,17% |
Tổng tài sản | 60,01 Tr | 21,04% |
Tổng nợ | 9,95 Tr | 8,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,16 Tr | -1.585,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
14