Trang chủCLEO • IDX
add
Sariguna Primatirta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.230,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.195,00 Rp - 1.235,00 Rp
Phạm vi một năm
620,00 Rp - 1.460,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,82 NT IDR
Số lượng trung bình
3,68 Tr
Tỷ số P/E
34,31
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 681,40 T | 28,99% |
Chi phí hoạt động | 238,46 T | 26,87% |
Thu nhập ròng | 110,73 T | 37,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,25 | 6,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,46 T | 32,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,84 T | 2.379,10% |
Tổng tài sản | 2,60 NT | 38,48% |
Tổng nợ | 809,68 T | 59,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,73 T | 37,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,27 T | 154,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,03 T | -277,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,67 T | 114,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,91 T | 271,90% |
Dòng tiền tự do | 2,90 T | -96,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
529