Trang chủCLEO • IDX
add
Sariguna Primatirta Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.390,00 Rp - 1.440,00 Rp
Phạm vi một năm
915,00 Rp - 1.755,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
17,10 NT IDR
Số lượng trung bình
10,45 Tr
Tỷ số P/E
36,64
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 718,93 T | 22,65% |
Chi phí hoạt động | 215,19 T | 14,98% |
Thu nhập ròng | 134,20 T | 16,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,67 | -4,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 223,31 T | 23,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,04 T | -78,66% |
Tổng tài sản | 2,66 NT | 15,99% |
Tổng nợ | 733,61 T | -6,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,96 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,20 T | 16,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,91 T | -21,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,76 T | 20,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,94 T | -128,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,80 T | -109,13% |
Dòng tiền tự do | 3,13 T | -97,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
528