Trang chủCLEX • EBR
add
Cumulex NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,70 € - 0,70 €
Phạm vi một năm
0,54 € - 1,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
308,00 N EUR
Số lượng trung bình
19,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -19,21 N | -23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 N | 1.432,54% |
Tổng tài sản | 3,20 N | 1.418,96% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | 3,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.508,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,21 N | -23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web