Trang chủCLG • ASX
add
Close The Loop Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,083 $
Mức chênh lệch một ngày
0,081 $ - 0,084 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
433,71 N
Tỷ số P/E
8,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,59 Tr | -3,82% |
Chi phí hoạt động | 15,26 Tr | 15,35% |
Thu nhập ròng | -382,50 N | -115,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,77 | -116,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,57 Tr | -54,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,80 Tr | -32,11% |
Tổng tài sản | 303,99 Tr | 0,26% |
Tổng nợ | 158,98 Tr | -6,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -382,50 N | -115,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 Tr | -79,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 33,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | -63,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,42 Tr | -145,83% |
Dòng tiền tự do | 3,01 Tr | -46,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web