Trang chủCLGN • NASDAQ
add
Collplant Biotechnologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,21 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,27 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 6,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,43 Tr USD
Số lượng trung bình
14,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,00 N | -45,15% |
Chi phí hoạt động | 3,87 Tr | -15,85% |
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | 17,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,36 N | -50,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | 21,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,91 Tr | -55,35% |
Tổng tài sản | 18,71 Tr | -45,17% |
Tổng nợ | 5,24 Tr | -9,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,88 Tr | 17,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,46 Tr | -47,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,00 N | 84,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,46 Tr | -37,49% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -92,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
57