Trang chủCLH • NYSE
add
Clean Harbors Inc
259,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
259,95 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 18:00:51 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
259,00 $
Mức chênh lệch một ngày
258,07 $ - 261,78 $
Phạm vi một năm
158,42 $ - 267,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,66 T USD
Số lượng trung bình
335,35 N
Tỷ số P/E
33,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 11,99% |
Chi phí hoạt động | 281,53 Tr | 5,29% |
Thu nhập ròng | 115,21 Tr | 26,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 12,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,12 | 26,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,36 Tr | 18,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,74 Tr | 41,61% |
Tổng tài sản | 7,31 T | 16,93% |
Tổng nợ | 4,78 T | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,21 Tr | 26,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,24 Tr | 8,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,27 Tr | 17,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,95 Tr | -108,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 110,38 Tr | 13,57% |
Dòng tiền tự do | 136,17 Tr | 17,25% |
Giới thiệu
Clean Harbors, Inc. is an American provider of environmental and industrial services, including hazardous waste disposal for companies, small waste generators and federal, state, provincial and local governments.
The company has expanded through organic growth and acquisitions to approximately 400 service locations in North America including over 50 hazardous waste management facilities in 38 U.S. states, seven Canadian provinces, Mexico and Puerto Rico.
The company is included in the S&P 400 mid-cap index and the S&P 1500 composite index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1980
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21.021