Trang chủCLIG • LON
add
City of London Investment Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
385,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
383,00 GBX - 392,00 GBX
Phạm vi một năm
300,00 GBX - 395,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
198,65 Tr GBP
Số lượng trung bình
69,21 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
8,46%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,62 Tr | 0,09% |
Chi phí hoạt động | 12,01 Tr | -0,86% |
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -1,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,25 | -2,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,09 Tr | 1,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,74 Tr | 18,09% |
Tổng tài sản | 178,97 Tr | -0,43% |
Tổng nợ | 25,33 Tr | 4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 153,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,45 Tr | -1,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,14 Tr | -1,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,41 Tr | 885,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,60 Tr | 13,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 Tr | 41,88% |
Dòng tiền tự do | 5,32 Tr | 0,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
117