Trang chủCLILF • OTCMKTS
add
Capitaland Investment Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,87 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 2,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,94 T SGD
Số lượng trung bình
5,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 725,00 Tr | 0,76% |
Chi phí hoạt động | 140,50 Tr | 18,07% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 187,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,21 | 186,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,50 Tr | -11,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,31 T | -6,18% |
Tổng tài sản | 24,71 T | -27,61% |
Tổng nợ | 10,30 T | -35,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 187,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 167,50 Tr | -18,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 894,00 Tr | 25.442,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -922,50 Tr | -219,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,00 Tr | 248,63% |
Dòng tiền tự do | 71,06 Tr | -22,60% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
10.000