Trang chủCLIME-B • STO
add
Climeon AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,32 kr - 0,33 kr
Phạm vi một năm
0,30 kr - 2,48 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
112,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
273,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,60 Tr | 279,74% |
Chi phí hoạt động | 23,75 Tr | -22,48% |
Thu nhập ròng | -28,26 Tr | 25,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -137,19 | 80,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -16,74 Tr | 32,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,06 Tr | -78,13% |
Tổng tài sản | 317,18 Tr | -8,21% |
Tổng nợ | 48,98 Tr | -36,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,26 Tr | 25,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,86 Tr | -71,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 Tr | -156,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 Tr | 90,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,97 Tr | -7,32% |
Dòng tiền tự do | -41,40 Tr | -94,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
37