Trang chủCLIS • TLV
add
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.186,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
6.184,00 ILA - 6.500,00 ILA
Phạm vi một năm
4.571,00 ILA - 7.082,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 T ILS
Số lượng trung bình
150,35 N
Tỷ số P/E
9,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | -38,22% |
Chi phí hoạt động | 338,00 Tr | 7,30% |
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 2.957,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,94 | 4.840,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 637,00 Tr | 87,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,50 T | -1,07% |
Tổng tài sản | 164,58 T | 0,53% |
Tổng nợ | 155,61 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,00 Tr | 2.957,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -362,00 Tr | 59,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -411,00 Tr | -61,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 903,00 Tr | 296,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 153,00 Tr | 118,30% |
Dòng tiền tự do | 60,25 Tr | -85,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.684