Trang chủCLIS • TLV
add
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.100,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
9.987,00 ILA - 10.230,00 ILA
Phạm vi một năm
5.237,00 ILA - 10.850,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
8,08 T ILS
Số lượng trung bình
189,14 N
Tỷ số P/E
11,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 1,12 T | 20,19% |
Thu nhập ròng | 336,00 Tr | 85,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | 63,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 718,25 Tr | 42,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,26 T | -6,15% |
Tổng tài sản | 170,10 T | 3,96% |
Tổng nợ | 160,57 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,00 Tr | 85,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 387,00 Tr | -28,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -528,00 Tr | 36,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 239,00 Tr | 268,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,00 Tr | 106,90% |
Dòng tiền tự do | 10,68 T | 4,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
3.653