Trang chủCLLEF • OTCMKTS
add
Challenger Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
25,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 25,26% |
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 6,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -978,08 N | -22,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 853,14 N | -80,37% |
Tổng tài sản | 226,47 Tr | 54,62% |
Tổng nợ | 23,43 Tr | 22,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 203,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,35 Tr | 6,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,90 Tr | -34,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,26 Tr | -32,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,43 Tr | 44.707,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 Tr | 36,54% |
Dòng tiền tự do | -4,91 Tr | -20,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web