Trang chủCLLXF • OTCMKTS
add
Callinex Mines Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 1,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 364,54 N | -66,02% |
Thu nhập ròng | -297,45 N | 44,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -360,56 N | 65,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,57 N | -96,82% |
Tổng tài sản | 41,49 Tr | -3,36% |
Tổng nợ | 2,98 Tr | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -297,45 N | 44,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -397,33 N | 4,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,45 N | 99,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -403,78 N | 84,51% |
Dòng tiền tự do | -124,05 N | 94,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2