Trang chủCLMEF • OTCMKTS
add
Calima Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,00080 $ - 0,080 $
Số lượng trung bình
218,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 624,73 N | — |
Chi phí hoạt động | 406,14 N | -55,96% |
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 591,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 919,14 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,31 N | -95,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 Tr | 251,29% |
Tổng tài sản | 8,86 Tr | -94,98% |
Tổng nợ | 2,20 Tr | -94,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 619,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,74 Tr | 591,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | -84,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 40,60 Tr | 490,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,19 Tr | -3.687,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 205,64% |
Dòng tiền tự do | 187,82 N | 1.792,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
21 thg 11, 2005
Trang web