Trang chủCLMHF • OTCMKTS
add
Calgro M3 Holdings Limited.
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
583,35 Tr ZAR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,95 Tr | -39,24% |
Chi phí hoạt động | 23,08 Tr | -13,90% |
Thu nhập ròng | 33,79 Tr | -39,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,67 | -0,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,57 Tr | -57,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,72 Tr | 26,16% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 15,44% |
Tổng nợ | 1,84 T | 18,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,79 Tr | -39,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | 286,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,14 Tr | 18,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,25 Tr | 415,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,10 Tr | 79,51% |
Dòng tiền tự do | 273,93 N | -99,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
473