Trang chủCLN • SGX
add
APAC Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
140,09 Tr SGD
Số lượng trung bình
138,15 N
Tỷ số P/E
12,78
Tỷ lệ cổ tức
5,90%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 132,46 Tr | 2,13% |
Chi phí hoạt động | 9,34 Tr | -4,26% |
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -18,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,54 | -20,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 Tr | -13,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,15 Tr | 12,50% |
Tổng tài sản | 324,86 Tr | -6,96% |
Tổng nợ | 167,52 Tr | -13,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 355,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 Tr | -18,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -136,50 N | 49,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -468,00 N | 81,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | 42,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,95 Tr | 53,91% |
Dòng tiền tự do | 2,54 Tr | -2,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
281