Trang chủCLN • SGX
add
APAC Realty Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,40 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 0,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,43 Tr SGD
Số lượng trung bình
115,65 N
Tỷ số P/E
20,96
Tỷ lệ cổ tức
5,12%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,68 Tr | -0,63% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -53,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,06 | -53,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,24 Tr | -38,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,95 Tr | -9,31% |
Tổng tài sản | 323,47 Tr | -5,60% |
Tổng nợ | 165,57 Tr | -9,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -53,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,72 Tr | -47,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,50 N | -41,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,47 Tr | 9,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,90 Tr | -68,13% |
Dòng tiền tự do | 3,05 Tr | -5,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
358