Trang chủCLNE • NASDAQ
add
Clean Energy Fuels Corp
1,48 $
Sau giờ giao dịch:(2,70%)-0,040
1,44 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 18:03:16 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,44 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
331,47 Tr USD
Số lượng trung bình
2,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,33 Tr | 2,31% |
Chi phí hoạt động | 39,33 Tr | 10,28% |
Thu nhập ròng | -30,16 Tr | -61,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,59 | -57,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 Tr | 56,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 217,48 Tr | -17,35% |
Tổng tài sản | 1,24 T | -1,24% |
Tổng nợ | 524,36 Tr | -0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 719,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,16 Tr | -61,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,86 Tr | -49,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,13 Tr | 55,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 Tr | -101,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,44 Tr | -134,36% |
Dòng tiền tự do | 22,74 Tr | 57,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
577