Trang chủCLNE • NASDAQ
add
Clean Energy Fuels Corp
3,32 $
Sau giờ giao dịch:(1,20%)+0,040
3,36 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 18:19:41 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,26 $
Mức chênh lệch một ngày
3,27 $ - 3,41 $
Phạm vi một năm
2,17 $ - 3,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
741,88 Tr USD
Số lượng trung bình
2,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,88 Tr | 9,74% |
Chi phí hoạt động | 40,22 Tr | -5,39% |
Thu nhập ròng | -18,18 Tr | 29,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,33 | 35,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,42 Tr | 128,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,52 Tr | 39,63% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 16,85% |
Tổng nợ | 513,29 Tr | 37,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 223,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,18 Tr | 29,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,36 Tr | 175,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,63 Tr | 23,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -953,00 N | -14,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,14 Tr | 78,12% |
Dòng tiền tự do | -507,12 N | 93,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
566