Trang chủCLNE • NASDAQ
add
Clean Energy Fuels Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,11 $ - 2,25 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 3,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
493,40 Tr USD
Số lượng trung bình
2,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,61 Tr | 4,76% |
Chi phí hoạt động | 37,42 Tr | -5,53% |
Thu nhập ròng | -20,24 Tr | -24,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,72 | -18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | -100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,08 Tr | -79,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,76 Tr | -3,43% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -10,47% |
Tổng nợ | 519,00 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 596,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 219,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,24 Tr | -24,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 35,90 Tr | 91,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,04 Tr | -188,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,28 Tr | -751,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,52 Tr | -59,91% |
Dòng tiền tự do | -30,98 Tr | -4.960,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
577