Trang chủCLNN • NASDAQ
add
Clene Inc.
4,17 $
Sau giờ giao dịch:(4,80%)-0,20
3,97 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:26:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 $
Mức chênh lệch một ngày
3,90 $ - 4,22 $
Phạm vi một năm
3,82 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,62 Tr USD
Số lượng trung bình
59,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,00 N | -19,44% |
Chi phí hoạt động | 7,88 Tr | -18,20% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -230,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,18 N | -309,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,11 | 28,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,41 Tr | 18,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,64 Tr | -65,22% |
Tổng tài sản | 31,57 Tr | -47,76% |
Tổng nợ | 35,69 Tr | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | -230,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,02 Tr | 55,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | 97,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 Tr | -1.615,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,04 Tr | 1,30% |
Dòng tiền tự do | 3,87 Tr | 200,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
84