Trang chủCLOEU • OTCMKTS
add
Clover Leaf Capital Units
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Phạm vi một năm
8,01 $ - 15,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,45 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 446,44 N | -37,11% |
Thu nhập ròng | -350,23 N | 34,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -8,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,12 N | -38,58% |
Tổng tài sản | 13,02 Tr | -30,86% |
Tổng nợ | 23,83 Tr | -13,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -350,23 N | 34,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -294,67 N | 16,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 520,00 N | 73,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,33 N | 185,65% |
Dòng tiền tự do | -91,73 N | -687,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web