Trang chủCLON • LON
add
Clontarf Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,033 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,030 GBX - 0,035 GBX
Phạm vi một năm
0,026 GBX - 0,15 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 Tr GBP
Số lượng trung bình
52,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 181,22 N | -37,73% |
Thu nhập ròng | -181,22 N | 37,73% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -128,91 N | 47,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 818,21 N | 348,30% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | 26,95% |
Tổng nợ | 1,41 Tr | -3,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 829,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,19 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -54,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -181,22 N | 37,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,88 N | 1,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,05 N | 116.702,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,35 N | 209,23% |
Dòng tiền tự do | -14,19 N | -105,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web