Trang chủCLON • LON
add
Clontarf Energy Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,039 GBX - 0,042 GBX
Phạm vi một năm
0,013 GBX - 0,15 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 Tr GBP
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 201,50 N | 39,93% |
Thu nhập ròng | -201,50 N | -39,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -167,00 N | -118,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 601,00 N | 57,74% |
Tổng tài sản | 2,11 Tr | -1,08% |
Tổng nợ | 1,44 Tr | -4,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -201,50 N | -39,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -119,00 N | 85,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 329,00 N | -57,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 209,50 N | 176,04% |
Dòng tiền tự do | -33,29 N | 86,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web