Trang chủCLOQ • OTCMKTS
add
Cyberloq Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,41 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,30 Tr USD
Số lượng trung bình
6,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 144,36 N | 77,30% |
Thu nhập ròng | -215,90 N | 23,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,39 N | 251,90% |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | 84,48% |
Tổng nợ | 2,50 Tr | 261,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -824,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -27,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -28,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -215,90 N | 23,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,68 N | -864,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,68 N | 48,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 315,00 N | 10,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,64 N | 116,77% |
Dòng tiền tự do | -195,40 N | 8,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2