Trang chủCLOUD • KLSE
add
Cloudaron Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
8,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
137,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,97 Tr | -21,56% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 12,50% |
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | -585,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,15 | -773,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 439,40 N | 140,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,69 Tr | 77,85% |
Tổng tài sản | 103,89 Tr | -3,87% |
Tổng nợ | 39,68 Tr | 42,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 831,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,99 Tr | -585,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,37 Tr | -43,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,88 Tr | -64,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,74 Tr | -146,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,71 Tr | -977,27% |
Dòng tiền tự do | 2,87 Tr | -41,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
51