Trang chủCLOUDPT • KLSE
add
Cloudpoint Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,73 RM - 0,75 RM
Phạm vi một năm
0,57 RM - 1,08 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
388,05 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
19,22
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,30 Tr | 68,30% |
Chi phí hoạt động | 4,38 Tr | 86,95% |
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | 32,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | -21,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,88 Tr | 66,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,20 Tr | -13,42% |
Tổng tài sản | 159,88 Tr | 43,16% |
Tổng nợ | 79,02 Tr | 94,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 531,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 32,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,42 Tr | 32,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,43 Tr | 5.650,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | 89,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,38 Tr | -2.974,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,93 Tr | 120,39% |
Dòng tiền tự do | 15,28 Tr | 748,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
88