Trang chủCLPI • IDX
add
Colorpak Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.065,00 Rp - 1.075,00 Rp
Phạm vi một năm
935,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
327,78 T IDR
Số lượng trung bình
111,60 N
Tỷ số P/E
5,96
Tỷ lệ cổ tức
11,99%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,84 T | 12,86% |
Chi phí hoạt động | 18,93 T | 31,95% |
Thu nhập ròng | 7,22 T | -21,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -30,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,53 T | -17,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,85 T | 19,60% |
Tổng tài sản | 817,92 T | 10,51% |
Tổng nợ | 277,61 T | 29,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 540,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,22 T | -21,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,17 T | -185,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 T | 94,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,70 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,54 T | 43,53% |
Dòng tiền tự do | 10,45 T | -26,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
108