Trang chủCLPI • IDX
add
Colorpak Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.185,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.170,00 Rp - 1.185,00 Rp
Phạm vi một năm
900,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
361,48 T IDR
Số lượng trung bình
192,90 N
Tỷ số P/E
6,44
Tỷ lệ cổ tức
10,87%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 231,62 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 15,77 T | 17,83% |
Thu nhập ròng | 16,74 T | 21,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,23 | 10,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,28 T | 14,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,20 T | -9,45% |
Tổng tài sản | 801,66 T | 3,24% |
Tổng nợ | 228,36 T | 3,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,74 T | 21,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,28 T | -21,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 225,49 Tr | -97,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,67 T | 121,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,43 T | 158,71% |
Dòng tiền tự do | 39,55 T | 90,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
105