Trang chủCLPI • IDX
add
Colorpak Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.260,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.230,00 Rp - 1.265,00 Rp
Phạm vi một năm
900,00 Rp - 1.370,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
381,39 T IDR
Số lượng trung bình
183,27 N
Tỷ số P/E
6,30
Tỷ lệ cổ tức
11,18%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,04 T | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 15,23 T | -17,56% |
Thu nhập ròng | 13,43 T | 86,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,74 | 63,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,39 T | 59,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,97 T | -3,63% |
Tổng tài sản | 835,61 T | 2,16% |
Tổng nợ | 277,00 T | -0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 558,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,43 T | 86,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,92 T | -6,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,89 T | 1.117,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,35 T | 243,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,32 T | 983,57% |
Dòng tiền tự do | 43,65 T | 252,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
105