Trang chủCLPR • NYSE
add
Clipper Realty Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Mức chênh lệch một ngày
5,03 $ - 5,12 $
Phạm vi một năm
3,38 $ - 7,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,11 Tr USD
Số lượng trung bình
106,10 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,62 Tr | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 10,83 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | -412,00 N | 53,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,10 | 56,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,30 Tr | 10,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,62 Tr | -17,05% |
Tổng tài sản | 1,29 T | 3,81% |
Tổng nợ | 1,30 T | 5,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -412,00 N | 53,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 7.015,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,05 Tr | -69,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,10 Tr | -46,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -650,00 N | -110,35% |
Dòng tiền tự do | 4,56 Tr | 1.360,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
148