Trang chủCLRB • NASDAQ
add
Cellectar Biosciences Inc
0,31 $
Sau giờ giao dịch:(3,19%)-0,0099
0,30 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 $
Mức chênh lệch một ngày
0,30 $ - 0,32 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 3,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,42 Tr USD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,74 Tr | 1,57% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | 70,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 97,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,68 Tr | -1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,29 Tr | 143,48% |
Tổng tài sản | 25,47 Tr | 110,96% |
Tổng nợ | 9,80 Tr | -62,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -101,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | 70,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,91 Tr | -13,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,29 N | 77,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,97 Tr | -16,49% |
Dòng tiền tự do | -16,73 Tr | -872,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
11