Trang chủCLRB • NASDAQ
add
Cellectar Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 $
Mức chênh lệch một ngày
1,52 $ - 1,61 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 4,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,10 Tr USD
Số lượng trung bình
405,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 41,58% |
Thu nhập ròng | -14,66 Tr | -6,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,37 | 55,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,26 Tr | -41,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,26 Tr | 80,46% |
Tổng tài sản | 37,29 Tr | 73,05% |
Tổng nợ | 20,75 Tr | 22,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 39,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -99,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -212,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,66 Tr | -6,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20