Trang chủCLRC • NASDAQ
add
ClimateRock
Giá đóng cửa hôm trước
11,60 $
Phạm vi một năm
10,90 $ - 12,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
52,80 Tr USD
Số lượng trung bình
7,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 622,65 N | 41,71% |
Thu nhập ròng | -254,32 N | -338,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 N | -96,07% |
Tổng tài sản | 28,42 Tr | 3,12% |
Tổng nợ | 35,73 Tr | 12,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 44,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,32 N | -338,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -627,08 N | -115,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | -98,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -780,11 N | 98,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,95 N | -409,69% |
Dòng tiền tự do | -393,73 N | -100,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web