Trang chủCLRC • NASDAQ
add
ClimateRock
Giá đóng cửa hôm trước
11,65 $
Phạm vi một năm
10,98 $ - 12,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
53,03 Tr USD
Số lượng trung bình
7,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 195,80 N | -40,88% |
Thu nhập ròng | 172,72 N | 551,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 N | -95,35% |
Tổng tài sản | 28,92 Tr | 3,20% |
Tổng nợ | 36,57 Tr | 11,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,72 N | 551,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,59 N | 65,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -150,00 N | 33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 241,22 N | -43,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,37 N | 96,83% |
Dòng tiền tự do | -20,16 N | 97,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web