Trang chủCLRPF • OTCMKTS
add
Clarity Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,25 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
952,92 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 17,24 Tr | 46,00% |
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -37,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -502,98 | -58,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,85 Tr | -63,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,19 Tr | 192,74% |
Tổng tài sản | 137,06 Tr | 135,62% |
Tổng nợ | 9,71 Tr | 89,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,79 Tr | -37,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,15 Tr | -13,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,86 Tr | -206,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 837,40 N | 1.329,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,46 Tr | -459,03% |
Dòng tiền tự do | -9,32 Tr | -58,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
50