Trang chủCLRYF • OTCMKTS
add
Clarocity Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,25 Tr | 110,18% |
Chi phí hoạt động | 10,21 Tr | 26,11% |
Thu nhập ròng | -14,53 Tr | -53,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,67 | 27,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,22 Tr | -11,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 788,00 N | 19,03% |
Tổng tài sản | 11,22 Tr | 1,75% |
Tổng nợ | 23,37 Tr | 44,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -12,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -99,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2017info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,53 Tr | -53,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,33 Tr | -3,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,00 N | -628,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,52 Tr | -3,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 126,00 N | -79,84% |
Dòng tiền tự do | -3,06 Tr | 13,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web