Trang chủCLS-B • STO
add
Clinical Laserthermia Systems AB
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,40 kr - 4,86 kr
Phạm vi một năm
4,40 kr - 37,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
80,64 Tr SEK
Số lượng trung bình
57,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 Tr | 349,04% |
Chi phí hoạt động | 15,93 Tr | -10,04% |
Thu nhập ròng | -13,59 Tr | 17,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -241,73 | 81,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,46 Tr | 26,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,97 Tr | 107,63% |
Tổng tài sản | 61,44 Tr | 38,17% |
Tổng nợ | 22,57 Tr | -61,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -74,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,59 Tr | 17,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,51 Tr | 90,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | -807,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -292,00 N | -101,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,68 Tr | -1.061,62% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | 114,35% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
17