Trang chủCLSEL • NSE
add
Chaman Lal Setia Exports Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
346,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
346,80 ₹ - 372,70 ₹
Phạm vi một năm
203,29 ₹ - 447,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
18,41 T INR
Số lượng trung bình
116,51 N
Tỷ số P/E
17,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,68 T | -4,13% |
Chi phí hoạt động | 498,44 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | 245,52 Tr | 5,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | 10,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,40 Tr | -0,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,05 Tr | -14,48% |
Tổng tài sản | 9,68 T | -2,68% |
Tổng nợ | 2,35 T | -16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,52 Tr | 5,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
168