Trang chủCLST • NASDAQ
add
Catalyst Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Mức chênh lệch một ngày
11,71 $ - 11,73 $
Phạm vi một năm
10,80 $ - 12,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,10 Tr USD
Số lượng trung bình
4,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 Tr | 12,18% |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -4,06% |
Thu nhập ròng | 626,00 N | 95,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,29 | 74,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,30 Tr | 133,00% |
Tổng tài sản | 276,70 Tr | 2,13% |
Tổng nợ | 196,49 Tr | 5,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 80,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,00 N | 95,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
49