Trang chủCLUS • CVE
add
Colossus Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 34,76 N | -6,72% |
Thu nhập ròng | -39,29 N | 38,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,84 N | 1.327,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 N | -69,37% |
Tổng tài sản | 167,40 N | -74,27% |
Tổng nợ | 221,09 N | 116,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -53,68 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 476,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,29 N | 38,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,88 N | 215,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,12 N | -1.578,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,24 N | 76,89% |
Dòng tiền tự do | 32,00 N | 195,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web