Trang chủCLV • ASX
add
Clover Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
80,17 Tr AUD
Số lượng trung bình
44,80 N
Tỷ số P/E
53,47
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,44 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 3,17 Tr | 2,28% |
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,19 | -14,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | -10,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,26 Tr | 29,90% |
Tổng tài sản | 84,39 Tr | -2,10% |
Tổng nợ | 17,32 Tr | -9,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,08 Tr | -15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,76 Tr | 51,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -985,50 N | 12,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 Tr | -119,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,10 Tr | 43,58% |
Dòng tiền tự do | 512,06 N | -5,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
60