Trang chủCLV • ASX
add
Clover Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
478,80 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
3,45%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,80 Tr | 37,63% |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | 10,70% |
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 468,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,31 | 368,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 Tr | 662,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,38 Tr | 91,00% |
Tổng tài sản | 81,44 Tr | -4,04% |
Tổng nợ | 13,49 Tr | -31,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,19 Tr | 468,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,41 Tr | 388,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,50 N | 55,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,63 Tr | -296,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,56 Tr | 325,27% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 367,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
60