Trang chủCLVSF • OTCMKTS
add
CellaVision AB
Giá đóng cửa hôm trước
25,91 $
Phạm vi một năm
20,36 $ - 25,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T SEK
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,66 Tr | 6,41% |
Chi phí hoạt động | 82,89 Tr | 6,06% |
Thu nhập ròng | 31,11 Tr | 19,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,42 | 12,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,30 | 19,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,78 Tr | 12,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 137,66 Tr | 74,63% |
Tổng tài sản | 983,84 Tr | 9,99% |
Tổng nợ | 215,98 Tr | -0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 767,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,11 Tr | 19,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,88 Tr | -44,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,60 Tr | 14,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,49 Tr | 9,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,40 Tr | -64,95% |
Dòng tiền tự do | 16,24 Tr | -66,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
228