Trang chủCLW • ASX
add
Charter Hall Long WALE REIT
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 $
Mức chênh lệch một ngày
3,75 $ - 3,81 $
Phạm vi một năm
3,23 $ - 4,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,85 T AUD
Số lượng trung bình
1,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,68%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,80 Tr | -7,98% |
Chi phí hoạt động | 10,05 Tr | -72,24% |
Thu nhập ròng | 59,05 Tr | 141,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,64 | 162,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,40 Tr | -3,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 289,30 Tr | -36,83% |
Tổng tài sản | 3,52 T | -5,24% |
Tổng nợ | 763,10 Tr | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,05 Tr | 141,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,90 Tr | -40,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,15 Tr | 25,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,45 Tr | -22,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,70 Tr | -23.250,00% |
Dòng tiền tự do | 51,34 Tr | -17,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
471