Trang chủCLX • ASX
add
CTI Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 1,69 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,24 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
6,23%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,95 Tr | 2,50% |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -6,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,22 Tr | -29,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,53 Tr | -9,37% |
Tổng tài sản | 298,46 Tr | 19,90% |
Tổng nợ | 173,61 Tr | 31,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 124,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,55 Tr | -6,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,08 Tr | -11,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,75 Tr | -30,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 739,49 N | 135,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,93 Tr | -25,60% |
Dòng tiền tự do | 328,31 N | -83,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
293