Trang chủCLX • NYSE
Công ty Clorox
169,30 $
Sau giờ giao dịch:
169,30 $
(0,00%)0,00
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:31:07 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
169,15 $
Mức chênh lệch một ngày
169,02 $ - 171,35 $
Phạm vi một năm
127,60 $ - 171,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,96 T USD
Số lượng trung bình
1,24 Tr
Tỷ số P/E
59,26
Tỷ lệ cổ tức
2,88%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
A-
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,76 T27,13%
Chi phí hoạt động
500,00 Tr6,61%
Thu nhập ròng
99,00 Tr350,00%
Biên lợi nhuận ròng
5,62253,46%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
1,86279,59%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
360,00 Tr166,67%
Thuế suất hiệu dụng
41,81%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
278,00 Tr-46,33%
Tổng tài sản
5,50 T-8,25%
Tổng nợ
5,27 T-10,02%
Tổng vốn chủ sở hữu
224,00 Tr
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
123,78 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
345,20
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
13,60%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
23,41%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
99,00 Tr350,00%
Tiền từ việc kinh doanh
221,00 Tr1.005,00%
Tiền từ hoạt động đầu tư
89,00 Tr486,96%
Tiền từ hoạt động tài chính
-237,00 Tr-252,90%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
75,00 Tr-50,66%
Dòng tiền tự do
347,12 Tr100,51%
Giới thiệu
The Clorox Company is an American multinational manufacturer and marketer of consumer and professional products. As of 2024, the Oakland, California-based company had approximately 8,000 employees worldwide. Net sales for the 2024 fiscal year were US$7.1 billion. Ranked annually since 2000, Clorox was named number 474 on Fortune magazine's 2020 Fortune 500 list. Clorox products are sold primarily through mass merchandisers, retail outlets, e-commerce channels, distributors, and medical supply providers. Clorox brands include its namesake bleach and cleaning products as well as Burt's Bees, Formula 409, Glad, Hidden Valley, Kingsford, Kitchen Bouquet, KC Masterpiece, Liquid-Plumr, Brita, Mistolin, Pine-Sol, Poett, Green Works Cleaning Products, Soy Vay, RenewLife, Rainbow Light, Natural Vitality, Neocell, Tilex, S.O.S., and Fresh Step, Scoop Away, and Ever Clean pet products. Wikipedia
Ngày thành lập
3 thg 5, 1913
Nhân viên
7.400
Khám phá thêm
Có thể bạn quan tâm
Hệ thống dựa vào các nội dung tìm kiếm gần đây, các loại chứng khoán bạn theo dõi và các hoạt động khác để tạo ra danh sách này. Tìm hiểu thêm

Tất cả dữ liệu và thông tin được cung cấp "theo đúng nguyên trạng" và chỉ phục vụ cho mục đích cung cấp thông tin cá nhân, không phục vụ cho mục đích giao dịch, mục đích tư vấn tài chính, đầu tư, pháp lý, kế toán hoặc các mục đích tư vấn khác. Google không phải là một nhà tư vấn đầu tư hoặc nhà tư vấn tài chính và không đưa ra bất cứ quan điểm, đề xuất hoặc ý kiến nào về các công ty trong danh sách này hoặc về các loại chứng khoán do các công ty đó phát hành. Vui lòng hỏi ý kiến nhà môi giới hoặc người đại diện tài chính của bạn để xác minh giá trước khi thực hiện giao dịch. Tìm hiểu thêm
Mọi người cũng tìm kiếm
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính