Trang chủCLZ • ASX
add
Classic Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0010 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,54 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,15 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | -25,64% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 49,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -560,42 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,83 Tr | 41,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,40 N | -96,10% |
Tổng tài sản | 10,02 Tr | -21,05% |
Tổng nợ | 18,39 Tr | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -47,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -338,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | 49,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -844,51 N | 78,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -300,91 N | 4,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | -75,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,70 N | -101,54% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | 49,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web