Trang chủCM1 • FRA
add
Waverunner Capital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 €
Mức chênh lệch một ngày
0,014 € - 0,014 €
Phạm vi một năm
0,0038 € - 0,041 €
Giá trị vốn hóa thị trường
248,08 N CAD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 112,42 N | -37,14% |
Thu nhập ròng | -163,59 N | 55,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,74 N | -88,61% |
Tổng tài sản | 314,36 N | -48,15% |
Tổng nợ | 1,02 Tr | -86,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -705,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 156,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -163,59 N | 55,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,03 N | 86,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,03 N | 86,02% |
Dòng tiền tự do | 39,77 N | 120,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6