Trang chủCMAXQ • OTCMKTS
add
Caremax Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,42 $
Mức chênh lệch một ngày
0,20 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,61 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,63 Tr | -11,50% |
Chi phí hoạt động | 22,67 Tr | -26,88% |
Thu nhập ròng | -170,56 Tr | -426,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,87 | -495,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -10,04 | -183,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,24 Tr | -530,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,43 Tr | -69,91% |
Tổng tài sản | 454,04 Tr | -60,55% |
Tổng nợ | 601,80 Tr | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -147,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,56 Tr | -426,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,31 Tr | -12,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -668,00 N | 77,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,00 N | -100,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,05 Tr | -341,22% |
Dòng tiền tự do | -7,05 Tr | -144,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.450