Trang chủCMBM • NASDAQ
add
Cambium Networks Corp
1,18 $
Sau giờ giao dịch:(3,39%)+0,040
1,22 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,11 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,18 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 6,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,33 Tr USD
Số lượng trung bình
87,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,73 Tr | 1,58% |
Chi phí hoạt động | 25,50 Tr | -22,85% |
Thu nhập ròng | -9,68 Tr | 63,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,13 | 63,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | 68,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,46 Tr | 68,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,49 Tr | 68,88% |
Tổng tài sản | 222,61 Tr | -9,46% |
Tổng nợ | 178,98 Tr | 54,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,68 Tr | 63,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,90 Tr | 3.716,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,66 Tr | -10,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 Tr | -51,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 Tr | 188,04% |
Dòng tiền tự do | 2,96 Tr | -34,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
625