Trang chủCMBTN • IST
add
Cimbeton Hzrbtn v Prfbrk Yp lmnlr Sny v
Giá đóng cửa hôm trước
2.660,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2.710,00 ₺ - 2.875,00 ₺
Phạm vi một năm
1.658,00 ₺ - 4.840,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
4,92 T TRY
Số lượng trung bình
46,74 N
Tỷ số P/E
103,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,14 T | 5,30% |
Chi phí hoạt động | 39,33 Tr | -16,85% |
Thu nhập ròng | -356,16 N | -102,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,03 | -102,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,76 Tr | 160,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,22 Tr | 101,28% |
Tổng tài sản | 2,18 T | 132,62% |
Tổng nợ | 1,69 T | 101,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 486,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -356,16 N | -102,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,49 Tr | -7,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,49 N | 98,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,12 Tr | -29,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,20 Tr | 21,14% |
Dòng tiền tự do | 85,83 Tr | 51,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
123