Trang chủCMCO • NASDAQ
add
Columbus McKinnon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,48 $
Mức chênh lệch một ngày
17,24 $ - 17,84 $
Phạm vi một năm
15,48 $ - 45,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
505,52 Tr USD
Số lượng trung bình
889,38 N
Tỷ số P/E
55,97
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,14 Tr | -7,87% |
Chi phí hoạt động | 65,30 Tr | -9,47% |
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -59,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,69 | -55,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,56 | -24,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,79 Tr | 13,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,62 Tr | -61,41% |
Tổng tài sản | 1,71 T | -7,88% |
Tổng nợ | 839,32 Tr | -14,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 871,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,96 Tr | -59,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,37 Tr | -60,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,31 Tr | 23,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,66 Tr | -20,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,46 Tr | -471,98% |
Dòng tiền tự do | 18,47 Tr | 25,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1875
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.515