Trang chủCMCXF • OTCMKTS
add
CMC Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,019 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,064 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
86,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 341,36 N | -60,63% |
Thu nhập ròng | -210,62 N | 75,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -347,72 N | 59,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 340,93 N | -72,62% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | -35,06% |
Tổng nợ | 572,57 N | -61,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 687,55 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -72,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -127,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,62 N | 75,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,53 N | 71,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 50,73 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,25 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,45 N | 102,92% |
Dòng tiền tự do | -8,02 N | 96,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web