Trang chủCMCXF • OTCMKTS
add
Walker Lane Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,097 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 94,81 N | 152,39% |
Thu nhập ròng | -253,07 N | -1.529,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -87,28 N | -239,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,46 N | 1.873,18% |
Tổng tài sản | 1,22 Tr | 6,16% |
Tổng nợ | 914,01 N | 57,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 304,03 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -51,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -253,07 N | -1.529,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,64 N | 147,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 155,53 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,18 N | 242,92% |
Dòng tiền tự do | 38,52 N | 121,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web