Trang chủCMD • ASX
add
Cassius Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,015 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,035 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 N | 168,95% |
Chi phí hoạt động | 112,22 N | 204,27% |
Thu nhập ròng | -251,94 N | 11,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,85 N | 67,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 608,86 N | -58,12% |
Tổng tài sản | 3,01 Tr | -13,52% |
Tổng nợ | 104,98 N | -74,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -251,94 N | 11,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,13 N | -81,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -540,69 N | -72,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 612,85 N | -13,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 94,30 N | -81,62% |
Dòng tiền tự do | -609,38 N | -80,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web