Trang chủCMD • ASX
add
Cassius Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,016 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
876,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,98 N | 1.764,02% |
Chi phí hoạt động | 423,57 N | 260,71% |
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -118,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,14 N | 88,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,50 N | -18,74% |
Tổng tài sản | 1,90 Tr | -23,46% |
Tổng nợ | 1,18 Tr | 293,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 713,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -101,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,09 Tr | -118,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -213,88 N | 59,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,80 N | 46,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,68 N | 74,13% |
Dòng tiền tự do | -252,66 N | -162,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web